Có 2 kết quả:
一乾二淨 yī gān èr jìng ㄧ ㄍㄢ ㄦˋ ㄐㄧㄥˋ • 一干二净 yī gān èr jìng ㄧ ㄍㄢ ㄦˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thoroughly (idiom)
(2) completely
(3) one and all
(4) very clean
(2) completely
(3) one and all
(4) very clean
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thoroughly (idiom)
(2) completely
(3) one and all
(4) very clean
(2) completely
(3) one and all
(4) very clean
Bình luận 0