Có 2 kết quả:

一乾二淨 yī gān èr jìng ㄧ ㄍㄢ ㄦˋ ㄐㄧㄥˋ一干二净 yī gān èr jìng ㄧ ㄍㄢ ㄦˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thoroughly (idiom)
(2) completely
(3) one and all
(4) very clean

Từ điển Trung-Anh

(1) thoroughly (idiom)
(2) completely
(3) one and all
(4) very clean